Có 3 kết quả:
暮气 mù qì ㄇㄨˋ ㄑㄧˋ • 暮氣 mù qì ㄇㄨˋ ㄑㄧˋ • 木器 mù qì ㄇㄨˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evening mist
(2) fig. declining spirits
(3) lethargy
(2) fig. declining spirits
(3) lethargy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evening mist
(2) fig. declining spirits
(3) lethargy
(2) fig. declining spirits
(3) lethargy
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
wooden articles
Bình luận 0